Dùng để tìm số lượng tế bào máu lưu thông trong mạch: hồng cầu, bạch cầu và tiểu cầu. Ngoài ra, còn có thông tin về thể tích hồng cầu, nồng độ hemoglobin và độ đặc của máu.
Đây là tốc độ mà các tế bào hồng cầu tập hợp lại với nhau trong máu. Tốc độ lắng hồng cầu tăng đồng nghĩa với tình trạng cơ thể bị viêm nhiễm.
Xét nghiệm này giúp xác định lượng đường trong máu. Nên xét nghiệm máu sau khi nhịn ăn ít nhất 8 giờ. Chế độ ăn uống trong những ngày đầu tiên của xét nghiệm phải bình thường. Không hút thuốc trước khi lấy máu.
Kết quả đánh giá:
– Đái tháo đường: đường huyết lớn hơn hoặc bằng 1,26 g / l (hoặc 7 mmol / l). — Có nguy cơ mắc bệnh tiểu đường và cần có các điều kiện vệ sinh và dinh dưỡng đặc biệt: lượng đường trong máu là 1-1,26 g / l (nghĩa là 5,55-7 mmol / l). Xét nghiệm cholesterol đo hàm lượng cholesterol và chất béo trung tính, bao gồm cả cholesterol toàn phần , LDL (cholesterol xấu) và HDL (Nếu hàm lượng cholesterol trong máu lớn hơn 2,50 g / l thì được chẩn đoán là tăng cholesterol máu. Nếu triglycerid tăng vượt quá 2 g / l thì được coi là triglycerid Hàm lượng este cao. Đây là alanin aminotransferase (ALAT hoặc SGPT) và aspartate aminotransferase (ASAT hoặc SGOT). Các thông số này có thể chẩn đoán bệnh gan (do vi rút, rượu hoặc ung thư) Nhưng nồng độ của các enzym này cũng sẽ tăng trong viêm tụy hoặc nhồi máu cơ tim.
Cho biết nồng độ của các thành phần ion cơ bản nhất trong máu là natri (Na +), kali (K +) và bicarbonate (HCO3– ).
Leave a Reply